Bộ lưu điện UPS APC SMC1500IC
- Công suất: 900Watts / 1.5kVA.
- Công nghệ: Line Interactive.
- Nguồn điện ngõ ra: 220, 240VAC.
- Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3 Hz.
- Nguồn điện ngõ vào: 220, 240VAC.
- Tần số ngõ vào: 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing).
- Giao tiếp cổng: USB.
- Dạng sóng: Sóng sine.
- Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 288 (VAH).
- Thời gian chuyển mạch: 6ms (typical), 10ms (maximum).
- Thời gian sạc: 3 giờ.
- Pin thay thế: RBC6.
- Kết nối ngõ ra: (8) IEC 320 C13.
- Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại , máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
- Kích thước: 219 x 171 x 439mm.
- Trọng lượng: 20.1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
SMC1500IC |
Output |
Max Configurable Power (Watts) |
900Watts / 1.5kVA |
Output Voltage Distortion |
Less than 5% |
Output Frequency (sync to mains) |
50/60Hz +/- 3 Hz |
Other Output Voltages |
220, 240 |
Topology |
Line Interactive |
Waveform type |
Sine wave |
Transfer Time |
6ms typical : 10ms maximum |
Input |
Input frequency |
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input voltage range for main operations |
180 - 287V |
Input voltage adjustable range for mains operation |
170 - 300V |
Other Input Voltages |
220, 240 |
Batteries & Runtime |
Battery type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof |
Typical recharge time |
3hour(s) |
Expected Battery Life (years) |
3-5 |
Replacement Battery |
RBC6 |
RBC Quantity |
1 |
Battery Charge Power (Watts) |
96Watts |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity |
288 |
Communications & Management |
Interface Port(s) |
USB |
Control panel |
Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm |
Alarm when on battery : distinctive low battery alarm : configurable delays |
Surge Protection and Filtering |
Surge energy rating |
459Joules |
Filtering |
Full time multi-pole noise filtering : 0.3% IEEE surge let-through : zero clamping response time : meets UL 1449 |
Physical |
Maximum Height |
219MM, 21.9CM |
Maximum Width |
171MM, 17.1CM |
Maximum Depth |
439MM, 43.9CM |
Net Weight |
20.1KG |
Shipping weight |
22.64KG |
Shipping Height |
330MM, 33.0CM |
Shipping Width |
330MM, 33.0CM |
Color |
Black |
Master Carton Units |
1.0 |
Units per Pallet |
18 |
Environmental |
Operating Temperature |
0 - 40 °C |
Operating Relative Humidity |
0 - 95 % |
Operating Elevation |
0-3000meters |
Storage Temperature |
-15 - 45 °C |
Storage Relative Humidity |
0 - 95 % |
Storage Elevation |
0-15000meters |
Audible noise at 1 meter from surface of unit |
45.0dBA |
Online thermal dissipation |
135.0BTU/hr |