Bộ lưu điện UPS APC SMT2200IC
- Công suất: 1.98kWatts / 2.2kVA.
- Công nghệ: Line Interactive.
- Nguồn điện ngõ ra: 220, 240VAC.
- Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3 Hz.
- Nguồn điện ngõ vào: 220, 240VAC.
- Tần số ngõ vào: 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing).
- Dạng sóng: Sóng sine.
- Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 783 (VAH).
- Thời gian chuyển mạch: 6ms (typical), 10ms (maximum).
- Cổng giao tiếp: RJ-45 Serial, SmartSlot, USB.
- Thời gian sạc: 3 giờ.
- Pin thay thế: RBC55.
- Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
- Kích thước: 435 x 197 x 544mm.
- Trọng lượng: 50.2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
SMT2200IC |
Output |
Max Configurable Power (Watts) |
1.98kWatts / 2.2kVA |
Output Voltage Note |
Configurable for 220 : 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion |
Less than 5% |
Output Frequency (sync to mains) |
50/60Hz +/- 3 Hz |
Other Output Voltages |
220, 240 |
Topology |
Line Interactive |
Waveform type |
Sine wave |
Transfer Time |
6ms typical : 10ms maximum |
Input |
Input frequency |
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input voltage range for main operations |
160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation |
151- 302V |
Number of Power Cords |
1 |
Other Input Voltages |
220, 240 |
Batteries & Runtime |
Battery type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof |
Typical recharge time |
3hour(s) |
Expected Battery Life (years) |
3-5 |
Replacement Battery |
RBC55 |
RBC Quantity |
1 |
Battery Charge Power (Watts) |
260Watts |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity |
783 |
Communications & Management |
Interface Port(s) |
RJ-45 Serial, SmartSlot, USB |
Control panel |
Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm |
Alarm when on battery : distinctive low battery alarm : configurable delays |
Emergency Power Off (EPO) |
Yes |
Available SmartSlot™ Interface Quantity |
1 |
Surge Protection and Filtering |
Surge energy rating |
365Joules |
Filtering |
Full time multi-pole noise filtering : 0.3% IEEE surge let-through : zero clamping response time : meets UL 1449 |
Physical |
Maximum Height |
435MM, 43.5CM |
Maximum Width |
197MM, 19.7CM |
Maximum Depth |
544MM, 54.4CM |
Net Weight |
50.2KG |
Shipping weight |
61.9KG |
Shipping Height |
699MM, 69.9CM |
Shipping Width |
381MM, 38.1CM |
Shipping Depth |
762MM, 76.2CM |
Color |
Black |
Master Carton Units |
9.0 |
Environmental |
Operating Temperature |
0 - 40 °C |
Operating Relative Humidity |
0 - 95 % |
Operating Elevation |
0-3000meters |
Storage Temperature |
-15 - 45 °C |
Storage Relative Humidity |
0 - 95 % |
Storage Elevation |
0-15000meters |
Audible noise at 1 meter from surface of unit |
45.0dBA |
Online thermal dissipation |
275.0BTU/hr |