Thiết bị giải mã, mã hóa IP PoE Grandstream GXV3500
-Thiết bị giải mã và mã hóa 2 trong 1 đơn kênh, chức năng chuyển đổi 01 camera Analog sang IP.
-Chuẩn nén âm thanh: G.711a/u.
-Tốc độ khung: 30fps (NTSC), 25fps (PAL).
-Ngõ vào hình ảnh: BNC.
-Ngõ vào âm thanh: 3.5mm, Microphone.
-Ngõ ra âm thanh/ hình ảnh: 3.5mm, AV cable to TV Audio & Video Input.
-Hỗ trợ thoại 2 chiều.
-Hỗ trợ SIP/VoIP.
-Hỗ trợ kết nối mạng: 10M/100M auto-sensing, RJ45.
-Có ngõ vào và ra báo động.
-Hỗ trợ kết nối RS485.
-Giao thức mạng: TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, RTSP, DHCP, DDNS, HTTP, HTTPS, SMTP, FTP, NTP.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE 802.3af, Class 0).
-Kích thước: 67 x 34 x 96mm.
Đặc tính kỹ thuật
Video Compression |
H.264, JPEG, Motion JPEG |
Max Frame Rate in Max Resolution |
30fps/ 25fps for D1 (NTSC/PAL) |
Video Bit Rate |
16 Kbps - 2 Mbps |
Video Input |
BNC (voltage1.0Vp-p, resistance 75Ω) |
Audio Input |
3.5mm, Microphone IN |
Audio/Video Output |
3.5mm, AV cable to TV Audio & Video Input |
Alarm Input |
Digital input port. Normal open (low), Current (DC) |
Alarm Output |
Digital output port. Normal open, Voltage <80V,Current <50mA |
Audio Compession |
G.711a/u |
Serial Ports |
RS485 (PTZ control) |
Embedded Analytics |
Motion detection (up to 16 target areas) |
Pre/Post Alarm Buffer |
24MB |
Snapshots |
Triggered upon events, send via email/FTP |
Multi streaming rate for Preview and Recording |
Yes |
Security |
Video watermark , HTTPS, User Password |
Network Ports |
10M/100M auto-sensing, RJ45 |
Protocol |
TCP/ UDP/IP, RTP/ RTCP, RTSP, DHCP, DDNS, HTTP, HTTPS, SMTP, FTP, NTP |
PoE |
IEEE 802.3af, Class 0 |
SIP/VoIP Support |
Yes, Voice & Video-over-I |
Power Adapter |
Output: 12VDC/0.5A; Input: 100 - 240VAC, 50/60Hz |
Compliance |
FCC, CE,C-Tick |
Dimensions |
67 x 34 x 96mm |
Weight |
121g |