Switch Công nghiệp hay còn gọi là Industrial Ethernet Switches, là các thiết bị chuyển mạch (bộ chia mạng) được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện và môi trường khắc nghiệt, có tổng thời gian hoạt động dài hơn các dòng Switch Ethernet thông thường. Hiện nay, Scodeno đang nổi lên như nhà phân phối các sản phẩm Converter, Switch công nghiệp hàng đầu cùng mức giá cạnh tranh.
Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX4GT-VX
Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX4GT-VX được thiết kế với 2 cổng quang SFP 2.5GBase-X và 4 cổng LAN Gigabit 10/100/100-BaseGT hỗ trợ chuẩn IEEE802.3/802.3u/802.3x giúp bạn có thể kết nối và quản lý được các thiết bị trong hệ thống và truyền tải thông tin đến văn phòng, phòng điều hành với khoảng cách 20km khi sử dụng cáp quang Singlemode thông qua Module SFP.
Vỏ hộp của Switch chia mạng công nghiêp Scodeno đều được thiết kế nhỏ gọn, các cổng kết nối và đèn báo được bố trí tại những nơi dễ thao tác. Thép dày là vật liệu được Scodeno sử dụng để làm lớp vỏ đạt tiêu chuẩn IP50 có khả năng chịu được va đập và những điều kiện khắc nghiệt. Nhiều lỗ tản nhiệt được bố trí 2 bên thành vỏ giúp cho thiết bị có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX4GT-VX hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Switch cong nghiep Scodeno Xblue 6port có thể lắp đặt rất dễ dàng trên một DIN-Rail hoặc trong hộp phối quang.
Industrial Switch Managed Scodeno XPTN-9000-65-1GX2GT sử dụng nguồn điện đầu vào DC 12-58V. Sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế như RoHS,CCC,FCC, CE…
Thông số kỹ thuật của Switch công nghiệp Scodeno 6 cổng XPTN-9000-85-2GX4GT-VX
Provider Mode Ports |
Fixed port |
2*2.5GBase-X,4*10/100/1000 Base-T |
Management Port |
Support console |
Power interface |
Phoenix terminal, redundant dual power supply |
LED Indicators |
PWR,Link/ACT LED |
|
Cable Type & Transmission Distance |
Twisted-pair |
0-100m(CAT5e,CAT6) |
Monomode optical fiber |
20/40/60/80/100KM |
Multimode (optical) fiber |
550m |
|
Network Topology |
Ring topology |
Support |
Star topology |
Support |
Bus topology |
Support |
Tree Topology |
Support |
Hybrid topology |
Support |
|
Electrical Specifications |
Input voltage |
DC12~58V |
Total Power consumption |
<10W |
Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX4GT-VX |
Layer 2 Switching |
Switching capacity |
36G |
Packet forwarding rate |
26.78Mpps |
MAC address table |
16K |
VLAN |
Support 4K |
Buffer |
8M |
Forwarding delay |
<10us |
MDX/MIDX |
Support |
Flow control |
Support |
Jumbo Frame |
Support 10Kbytes |
Spanning Tree |
Support STP/RSTP/MSTP |
Ring Protocol |
Support ERPS |
Link Aggregation |
Support 12 group |
Multicast |
Support IGMP Snooping |
Port Mirroring |
Support |
Storm Control |
Support |
Interface Counters |
Support |
QINQ |
Support |
802.1X |
Support |
MAC Authentication |
Support |
Port Isolation |
Support |
Dying gasp |
Support |
DHCP CLIENT |
Support |
PING/TRACEROUT |
Support |
DDM |
Support |
|
Convergence |
ACL |
Support ACL 500
Support IP standard ACL
Support MAC expand ACL
Support IP expand ACL |
QOS |
Support QoS re-marking, priority mapping
Support SP, WRR queue scheduling
Support engress rate-limited, egress rate-limit
Support Policy-based QoS |
Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX4GT-VX |
Management |
CLI |
Support |
Console |
Support |
Telnet |
Support |
WEB management |
Support |
SNMP |
Support SNMPv1/v2c/v3 |
User Management |
Support |
System Log |
Support |
Configuration File Download/Upload |
Support |
Upgrade Firmware |
Support |
Switch cong nghiep Scodeno Xblue 6port |
Environment |
Operating temperature |
-40℃~+75℃(The device is tested for 8 hours at temperatures in 85°C) |
Storage temperature |
-40℃~+85℃ |
Relative humidity |
5%~95% (non-condensing) |
Thermal methods |
Fanless design |
MTBF |
100,000 hours |
|
Mechanical Dimensions |
Product size |
143X104X65mm |
Installation Method |
DIN-rail |
Weight |
0.85KG |
|
EMC & Ingress Protection |
IP Level |
IP50 |
Surge protection of Power |
IEC 61000-4-5 Level X(10KV/10KV)(8/20us) |
Surge protection of Ethernet port |
IEC 61000-4-5 Level X(6KV/4KV)(10/700us) |
RS |
IEC 61000-4-3 Level 3(10V/m) |
EFI |
IEC 61000-4-4 Level 3(1V/2V) |
CS |
IEC 61000-4-6 Level 3(10V/m) |
PFMF |
IEC 61000-4-8 Level 4(30A/m) |
DIP |
IEC 61000-4-11 Level 3 (10V) |
ESD |
IEC 61000-4-2 Level 4(8K/15K) |
Free fall |
0.5m |
|
Authentication |
Authentication |
CCC/CE/FCC/RoHS |
|
Accessories |
Accessories |
Device, Terminals, Specification, Certificate
Adapter (Optional) |
|
Optional Model |
|
XPTN-9000-85-2GH4GP-VX |
2*2.5Gbps SFP Port,4*10/100/1000Mbps RJ45 Port, PoE support 802.3af&at |
XPTN-9000-85-2GX4GT-VX |
2*1000Mbps SFP Port,4*10/100/1000Mbps RJ45 Port |
XPTN-9000-85-2GX4GP-VX |
2*1000Mbps SFP Port,4*10/100/1000Mbps RJ45 Port, PoE support 802.3af&at |
Sản phẩm được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thông tin, kỹ thuật cũng như đặt mua sản phẩm Switch công nghiệp Managed Scodeno Xblue XPTN-9000-85-2GX4GT-VX vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.