Nguồn adapter PoE TP-Link TL-POE10R
PoE Splitter Adapter, IEEE 802.3af compliant, Data and power carried over the same cable up to 100 meters, 5V/9V/12V power output, plastic case, pocket size, plug and play Bộ chuyển đổi PoE Splitter, Tương thích IEEE 802.3af, Dữ liệu và nguồn trên cùng cáp lên đến 100 mét, Nguồn ra 5V/9V/12V, Vỏ nhựa, Kích thước bỏ túi nhỏ gọn, Cắm và Sử dụng
Chức năng sản phẩm
Splitter PoE TL-POE10R hoàn toàn phù hợp với chuẩn IEEE 802.3af và có thể làm việc với tất cả các chuẩn IEEE 802.3af PoE compliant PSE (Power Source Equipment) hay PoE Supplier Adapter, chẳng hạn như TL-SG3424P, TL-SF1008P, TL-POE150S hay các sản phẩm tương ứng khác, để cung cấp điện một chiều 12V, 9V hoặc 5V cho những nơi không thể đi dây điện, hay những nơi mà bạn muốn sửa chữa thiết bị như AP, IP Camera, IP Phone...
Tính năng
- Theo chuẩn IEEE 802.3af
- Cấp nguồn lên tới 100 mét
- Hỗ trợ tốc độ Gigabit
- Lựa chọn bộc cấp nguồn 12V DC, 9V DC hoặc 5V DC
- Cắm và chạy, không cần cấu hình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 2 x cổng mạng RJ45 10/100/1000MMbps Hỗ trợ tự chuyển đổi MDI/MDIX 1 x cổng đầu ra nguồn điện |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP loại cáp 3, 4, 5 (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 100BASE-TX: UTP loại cáp 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 1000BASE-T: UTP loại cáp 5, 5e, 6 (tối đa 100m) |
Bộ cấp nguồn | 12VDC 1A, 9VDC 1A, 5VDC 2A |
Tính năng cơ bản | Tương thích với các PSE tuân thủ IEEE 802.3af Cung cấp điện lên đến 100 mét Bộ nguồn đầu ra tùy chọn 12VDC , 9VDC hoặc 5VDC |
LED báo hiệu | PWR |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.2*2.1*0.9 in.(80.8*54*24 mm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Tính năng cơ bản | Tương thích với các PSE tuân thủ IEEE 802.3af Cung cấp điện lên đến 100 mét Bộ nguồn tùy chọn 12VDC , 9VDC hoặc 5VDC |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | PoE Splitter TL-POE10R Power Cord RJ45 Cable Installation Guide |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |