Thiết bị quang điện Converter TP-Link MC210CS
1000Mbps RJ45 to 1000Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, up to 15Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang SC single-mode 1000Mbps, Song công, Lên đến 15Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
Chức năng sản phẩm
MC210CS là một bộ chuyển đổi quang điện được thiết kế để chuyển đổi các phương tiện truyền thông 1000BASE-LX cáp quang sang 1000BASE-T cáp đồng và ngược lại. Thiết kế theo chuẩn IEEE 802.3z 1000 Base-LX. MC210CS là thiết kế để sử dụng với cáp quang chế độ single-mode dùng trong kiểu kết nối SC-type. MC210CS hỗ trợ đặc tính tia laser bước sóng dài(LX) khi tốc độ chuyển tiếp dây dẫn đầy đủ. Làm việc ở bước sóng 1310nm ở cả truyền và nhận dữ liệu.
Những đặc tính khác của sản phẩm này đó là khả năng sử dụng độc lập(không yêu cầu các bộ phận chủ yếu khác) hoặc với bộ khung TL-MC1400 của TP-LINK, tự động MDI/MDI-X cho cổng TX và thể hiện trạng thái bảng điều khiển phía trước các đèn LED. MC210CS sẽ truyền tải như cáp quang với với khoảng cách rất lớn, nếu sử dụng cáp quang ở chế độ single-mode có thể lên tới khoảng cách 15km.
Tính năng
- Hoạt động tốc độ 1000Mbps trong chế độ Full-Duplex cho cả hai cổng TX và FX
- Hổ trợ tự đông MDI/MDIX cho cổng TX
- Cung cấp cấu hình chuyển mạch của chế độ Force / Auto cổng FX
- Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km
- Dễ dàng xem và giám sát hoạt động của mạng qua chỉ dẫn trên đèn LED
- Cung cấp điện ở bên ngoài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z |
Tính năng cơ bản | Mở rộng khoảng cách lên đến 15km |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 1310nm |
Network Media 1000BASE-LX | Cáp chế độ đơn |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 1.8W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |