Thiết bị tường lửa (Firewall) Fortinet FG-80E
14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots).
Thiết bị tường lửa (Firewall) FortiGate-80E & FG-80E-BDL kết hợp FortiOS ™ là hệ điều hành bảo mật với bộ vi xử lý đặc chủng FortiASIC và phần cứng để cung cấp cho khách hàng hệ thống an ninh mạng toàn diện, nhiều tầng và hiệu suất cao với các chức năng bao gồm:
- Tường lửa, Mạng riêng ảo (VPN) và Traffic Shapin
- Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS)
- Chức năng phòng chống vi-rút/ phần mềm gián điệp và các yếu tố nguy hiểm khác
- Chức năng kiểm soát và lọc nội dung Web
- Chức năng phòng chống thư rác (Antispam)
- Kiểm soát Ứng dụng (ví dụ: IM và P2P)
- Hỗ trợ VoIP (H.323. và SCCP)
- Chức năng định tuyến Layer 2/3
- Chức năng tối ưu hóa các kết nối WAN.
- Và nhiều chức năng khác.
Hệ thống FortiGate-80E FG-80E-BDL giúp chi phí đầu tư của khách hàng thấp và hiệu quả, bảo vệ toàn diện mạng lưới chống lại các mối đe dọa mạng, nội dung, và các mối đe dọa ở cấp ứng dụng - bao gồm các cuộc tấn công phức tạp vốn rất được ưa thích của tội phạm - mà không làm giảm tính sẵn sàng và thời gian hoạt động của hệ thống.
Thông số kỹ thuật Firewall Fortinet FortiGate 80E
Mã sản phẩm | FG-80E |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 Ports | 12 |
GE RJ45 Management/HA /DMZ Ports | 1 / 2 / 1 |
GE SFP Slots | 4 |
10 GE SFP+ Slots | 2 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports | 4 |
USB Port | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | 1x 480 GB SSD |
Included Transceivers | 0 |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput2 | 2.6 Gbps |
NGFW Throughput2, 4 | 1.6 Gbps |
Threat Protection Throughput2, 5 | 1 Gbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 20 / 18 / 10 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 5 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 15 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 56,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte)1 | 11.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 750 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3 | 1 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 | 1,800 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 | 135,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K)2 | 2.2 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 15 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.73 x 17 x 10 |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 254 |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
Weight | 7.56 lbs (3.43 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 100V / 1A, 240V / 0.5A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 35.3 W / 39.1 W |
Heat Dissipation | 121.13 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 40.4 dBA |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |