Thiết bị tường lửa (Firewall) Fortinet FG-81F-BDL-950-12
8 x GE RJ45 ports, 2 x RJ45/SFP shared media WAN ports, 128GB SSD Hardware plus 24x7 FortiCare and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
Liên hệ
Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiGate 81F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo mật trong một thiết bị không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng, chi nhánh doanh nghiệp cỡ vừa và nhỏ.
FG-81F bảo vệ chống lại các mối đe dọa trên mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip và SD-WAN, giúp hệ thống an toàn trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Phương pháp kết nối mạng dựa trên bảo mật của Fortinet, cung cấp sự tích hợp chặt chẽ với thế hệ bảo mật mới.
Thông số kỹ thuật thiết bị tường lửa Fortinet Fortigate 81F
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection | 900 Mbps |
Hardware Specifications | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 |
USB Ports 3.0 | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | 1x 128 GB SSD |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 10.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 45,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 950 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 715 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 700 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 100,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 9 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 1.5 x 8.5 x 6.3 inch, 38.5 x 216 x 160mm |
Weight | 1.1 lbs (2.4 kg) |
Form Factor | Desktop/Wall Mount/Rack Tray |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | Dual power 12Vdc, 3A |
Power Required | Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 13.5W / 16.5W |
Heat Dissipation | 56.30 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |