Thiết bị chuyển mạch Planet FGSW-2624HPS
Thiết bị chuyển mạch Planet FGSW-2624HPS
- 8 Port 10/100/1000Mbps, giao diện RJ45.
-2 port Uplink SFP 100/1000BaseX.
-Hỗ trợ IPV4/IPV6.
-Hỗ trợ quản lý, cấu hình thông qua web, Telnet và SNMP
-Hỗ trợ VLAN, Link Aggregation, IGMP, MLD Snooping, QoS.
-L2 Managed Switch
-Có thể lắp đặt lên giá Rack.
-Nguồn điện: IEEE 802.3af / at PoE 48V ~ 56V DC in-line power và 12V DC power adapter.
Thiết bị chuyển mạch Planet FGSW-2624HPS
Thiết kế đặc biệt cho ứng dụng giám sát IP, thiết bị Planet FGSW-2624HPS hỗ trợ nguồn PoE IEEE 802.3at cho phép cấp nguồn và giám sát trạng thái nguồn cho camera IP. FGSW-2624HPS cung cấp nguồn PoE trên 24 cổng với công suất 30W IEEE 802.3at thông qua giao diện RJ-45 và hỗ trợ thêm 2 cổng combo TP/SFP hỗ trợ tốc độ truyền cao cho giám sát hình ảnh. Với tổng công suất lên tới 220W và 420W đáp ứng các ứng dụng khác nhau PoE, tương ứng với FGSW-2624HPS mang đến giải pháp nhanh chóng hiệu quả an toàn cho môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Giải pháp quản lý nguồn tập trung, an ninh cho các ứng dụng PoE công cộng
Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ điện năng của các ứng dụng PoE.
Thiết bị chuyển mạch Planet FGSW-2624HPS hỗ trợ 24 cổng PoE 802.3at hỗ trợ công suất tới 30W trên cáp mạng CAT5e/CAT6. Thiết bị thiết kế đặc biệt đáp ứng nhu cầu tiêu thụ điện năng cao của các thiết bị mạng như camera với đèn hồng ngoại, PTZ, quay quét và thậm chí cả box bảo vệ với quạt làm mát. Thiết bị tương thích với các thiết bị chuẩn 802.3at/ 802.3af cho phép linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu nguồn và giảm chi phí lắp đặt.
Chỉ số đèn LED thông báo theo thời gian thực
FGSW-2624HPS giúp người dùng giám sát trạng thái sử dụng nguồn PoE dễ dàng và thuận lợi, thông qua chỉ số đèn LED. Thiết bị có 4 đèn vàng chỉ thị trạng thái sử dụng nguồn PoE.
Đặc tính lớp 2 mạnh mẽ
FGSW-2624HPS hỗ trợ những tính năng nâng cao như tính năng gộp cổng LACP, Spanning Tree, IGMP Snooping v1, v2, quản lý băng thông cho lớp 2 đến lớp 4. Thiết bị hỗ trợ VLAN 802.1Q hỗ trợ vlan port-based và MTU VLAN. Nhóm VLAN đến 30 thông qua tính năng gộp cổng, thiết bị có thể gộp nhiều cổng với tốc độ cao cho tính năng dự phòng.
Quản lý từ xa và tập trung
Để đáp ứng nhu cầu quản lý dễ dàng và tập trung SNMP để theo dõi tình trạng trên mỗi cổng, FGSW-2624HPS cung cấp giao diện web quản lý thân thiện, cho mạng lưới hoạt động hiệu quả. Thiết bị được quản lý dựa trên web, FGSW-2624HPS cung cấp quản lý cấu hình cơ sở nền tảng độc lập dễ dàng sử dụng. Quản lý cấu hình cơ sở. Thiết bị cũng hỗ trợ SNMP có thể quản lý thông qua bất kỳ phần mềm chuẩn.
Đáp ứng giải pháp mở rộng linh hoạt
FGSW-2624HPS hỗ trợ 2 giao diện TP/SFP hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps Base-T kết nối với hệ thống mạng giám sát như NVR, NAS cho mạng giám sát. Hoặc thông qua khe cắt quang SFP để kết nối đến cáp quang 1000 Base-SX/LX với khoảng cách xa từ 550m đến 2km (cáp quang multimode) hoặc 10/20/30/40/50/70/120 km cáp quang single mode với WDM.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware Specifications | |
10/100Mbps Copper Ports | 24 10/100BASE-TX RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
Gigabit Copper Ports | 2 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
SFP/mini-GBIC Slots | 2 1000BASE-X SFP interfaces, shared with Port-25 to Port-26 |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 8.8Gbps / non-blocking |
Throughput | 6.54Mpps@64Bytes |
Address Table | 4K entries, automatic source address learning and ageing |
Shared Data Buffer | 2.75Mb embedded memory for packet buffers |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
Back pressure for half-duplex | |
Maximum Transmit Unit | 1518 Bytes |
Reset Button | < 5 sec: System reboot |
> 5 sec: Factory default | |
Dimensions | 440 x 300 x 44.5 mm, 1U height |
Weight | 4142g |
Power Consumption | FGSW-2624HPS: Max. 297 watts / 1013.4 BTU |
FGSW-2624HPS4: Max. 513 watts / 1750.4 BTU | |
ESD Protection | Contact Discharge 4KV DC |
Air Discharge 8KV DC | |
LED | FGSW-2624HPS: |
System: | |
Power (Green) | |
10/100BASE-TX RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 24): | |
10/100Mbps LNK/ACT (Green) | |
PoE-in-Use (Orange) | |
10/100/1000BASE-T RJ45 / SFP Interfaces (Port 25 to Port 26): | |
LNK/ACT (Green) | |
100/1000 (Green) | |
PoE Usage | |
50W, 100W, 150W, 190W (Orange) | |
Cable | Twisted-pair: |
10BASE-T: 2-pair UTP Cat 3, 4, 5 for up to 100 meters | |
100BASE-TX: 2-pair UTP Cat 5, 5e for up to 100 meters | |
1000BASE-T: 4-pair UTP Cat 5e, 6 for up to 100 meters | |
Fiber-optic Cable: | |
1000BASE-SX: | |
50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber-optic cable, up to 550m (varying on SFP module) | |
1000BASE-LX: | |
9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 10/20/30/40/50/70/120 kilometers (varying on SFP module) | |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af / 802.3at PoE / PSE |
PoE Power Supply Type | End-span |
Power Pin Assignment | 1/2(+), 3/6(-) |
PoE Power Output | FGSW-2624HPS: Per Port 52VDC, Max. 30.8 watts |
PoE Power Budget | FGSW-2624HPS: |
220 watts (max.) @ 25 degrees C | |
190 watts (max.) @ 50 degrees C | |
FGSW-2624HPS4: | |
420 watts (max.) @ 25 degrees C | |
420 watts (max.) @ 50 degrees C | |
PoE Ability | FGSW-2624HPS: |
PD @ 7 watts: 24 units | |
PD @ 15.4 watts: 14 units | |
PD @ 30 watts: 7 units | |
Layer 2 Functions | |
Port Configuration | Port disable / enable |
Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection | |
Flow Control disable / enable | |
Port Status | Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto negotiation status and trunk status |
Port Mirroring | TX / RX / Both |
Many-to-1 monitor | |
VLAN | 802.1Q tagged-based VLAN, up to 32 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs |
Port-based VLAN, up to 26 VLAN groups | |
MTU VLAN | |
Link Aggregation | 1 group of 2-Port 10/100/1000BASE-T trunk supported |
QoS | Allows to assign low / high priority on each port |
First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy | |
IGMP Snooping | IGMP (v1 / v2) Snooping, up to 32 multicast groups |
Without Query supported | |
Security Control | MAC address binding |
TCP & UDP filter | |
Management Functions | |
Basic Management Interfaces | Web browser, SNMP v1 |
Standards Conformance | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet | |
IEEE 802.3z Gigabit Ethernet over Fiber-Optic | |
IEEE 802.3x Full-duplex flow control | |
IEEE 802.1Q VLAN | |
IEEE 802.1p QoS | |
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol | |
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol | |
IEEE 802.3af Power over Ethernet | |
IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.