Thiết bị chuyển mạch Planet FSD-604HP
Thiết bị chuyển mạch Planet FSD-604HP
-4 cổng 802.3at PoE +, công suất 30W/cổng, tổng công suất 60W
-2 cổng uplink 10/100Mbps base-T
-Unmanaged Switch, hỗ trợ Plug and Play.
-Nguồn điện: 100~~240VAC.
Thiết bị chuyển mạch Planet FSD-604HP là bộ chuyển mạch Ethernet cung cấp 4 cổng 802.3at PoE + và 2 cổng uplink 10/100Mbps base-T cho các mạng IP quy mô nhỏ. Bộ chia mạng Switch PoE Planet FSD-604HP hỗ trợ công suất 30W/cổng, tổng công suất 60W, dùng trong các ứng dụng để cấp nguồn + trao đổi dữ liệu với các thiết bị PoE như điện thoại IP, Camera IP, thiết bị Wifi. Với cổng kết nối 10 / 100BASE-TX kép, tín hiệu VoiP/Video HD/Wifi sẽ được truyền tải tới thiết bị quản lý trung tâm, như đầu ghi hình NVR 4 kênh, tổng đài IP, hoặc mạng Wifi.
Thiết bị chuyển mạch Planet FSD-604HP dễ sử dụng, cấu hình và cài đặt qua giao diện Web thân thiện, hộ trợ Play and Play.
Tính năng Thiết bị chuyển mạch Planet FSD-604HP
-4 cổng 802.3at PoE +, công suất 30W/cổng, tổng công suất 60W
-2 cổng uplink 10/100Mbps base-T
-Unmanaged Switch, hỗ trợ Plug and Play.
-Nguồn điện: 100~~240VAC.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware | |
Network Connector | 6-port RJ45 for 10/100BASE-TX, auto MDI/MDIX |
PoE Inject Port | 4-port with 802.3af/at PoE injector function (Port-1 to Port-4) |
LED Display | System: Power (Orange) Per PoE port: PoE (Orange, Port 1 to Port 4) LNK/ACT (Green, Port 1 to Port 6) |
DIP Switch | 100m distance in standard mode 250m distance in extend mode (based on the cable category) |
Switch Architecture | Store and Forward switch architecture |
MAC Address Table | 2K MAC address table with auto learning function |
Switch Fabric | 1.2Gbps |
Switch Throughput | 0.89Mpps @64bytes |
Maximum Packet Size | 1536bytes |
Flow Control | Back pressure for half duplex. IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Power Requirements | AC 100~240V, 2A max. |
Power Consumption | Max. 63 watts, 214 BTU |
Dimensions (W x D x H) | 168 x 93 x 32 mm |
Weight | 499g |
ESD Protection | Contact discharge of ±4KV DC Air discharge of ±6KV DC |
Surge Immunity | ±4KV |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet/PSE IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE |
PoE Power Supply Type | End-span |
Power Pin Assignment | 1/2(+), 3/6(-) |
PoE Power Output | Per Port 52V DC, 300mA. max. 15.4 watts (IEEE 802.3af) Per Port 52V DC, 600mA. max. 30 watts (IEEE 802.3at) |
PoE Power Budget | 60 watts |
Number of PDs, 7 watts | 4 |
Number of PDs, 15.4 watts | 4 |
Number of PDs, 30 watts | 2 |
Standard Conformance | |
EMI Safety | CE, FCC |
Standard Compliance | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u Fast Ethernet IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3af Power over Ethernet IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus |
Environment | |
Operating Environment | 0 ~ 50 degrees C |
Storage Environment | -10 ~ 70 degrees C |
Operating Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
Storage Humidity | 5 ~ 95%, relative humidity, non-condensing |
Net Weight | 1.7kg (without HDD) |
- Sản xuất tại Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.