Thiết bị chuyển mạch Planet GSD-1008HP cung cấp 8 cổng 10/100/1000Mbps 802.3at PoE, 30 watt /port, tổng công suất PoE 120 watt và thêm hai cổng uplink để đáp ứng nhu cầu về nguồn PoE cho Camera IP HD, hệ thống Wi-Fi, điện thoại IP trong một mạng quy mô nhỏ nhưng hiệu suất cao. Với kích thước nhỏ gọn, vỏ kim loại, Switch mạng PoE Planet GSD-1008HP dễ bố trí vị trí lắp đặt và cung cấp triển khai mạng PoE nhanh chóng, dễ dàng.
Với tính năng truyền dữ liệu và cấp nguồn qua Ethernet được tích hợp vào một thiết bị, Planet GSD-1008HP giảm yêu cầu về hệ thống cáp và loại bỏ nhu cầu về ổ cắm điện chuyên dụng trên tường, trần nhà hoặc bất kỳ nơi nào không thể tiếp cận. Thiết bị chuyển mạch Switch PoE Planet GSD-1008HP lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và nhóm làm việc giúp việc triển khai thiết bị PoE bao gồm các điểm truy cập không dây, camera giám sát dựa trên IP và điện thoại IP ở mọi nơi dễ dàng hơn, hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn.
Tính năng Thiết bị chuyển mạch Planet GSD-1008HP
8 cổng mạng 10/100/1000Mbps, giao diện RJ45, hỗ trợ PoE công suất 30W /cổng.
2 cổng mạng 10/100/1000Mbps thông thường
Tự động nhận MDI/MDIX
Cấu hình qua giao diện Web thân thiện.
Nguồn điện: 100~240VAC
Thông số kỹ thuật
HARDWARE SPECIFICATIONS |
Copper Port |
10 10/100/1000BASE-T MDI/MDIX Ports |
PoE Injector Port |
8-port with 802.3at/af PoE injector function with Port-1 to Port-8 |
Switch Architecture |
Store-and-Forward |
Switch Fabric |
20Gbps/non-blocking |
Switch Throughput@64 bytes |
14.88Mpps@64 bytes |
MAC Address Table |
8K entries, automatic source address learning and aging |
Maximum Frame Size |
9K bytes |
Flow Control |
IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
Back pressure for half-duplex |
LED |
System:
10/100/1000BASE-T RJ45 interfaces:
- 10/100Mbps LNK/ACT (Red)
- 1000Mbps LNK/ACT (Green)
PoE interfaces:
|
DIP Switch |
Selectable operation mode
|
Dimensions (W x D x H) |
220 x 150 x 43 mm (1U height) |
Enclosure |
Metal |
Weight |
1260 g |
Power Requirements |
AC 100~240V, 50/60Hz, 2.5A max. |
Power Consumption/ Dissipation |
System On: Max. 5.6 watts/19.1 BTU
Ethernet Full Loading: Max. 10.6 watts/36.1 BTU
PoE Full Loading: Max. 139 watts/474.2 BTU |
ESD Protection |
Contact discharge of 4KV DC
Air discharge of 6KV DC |
Thermal Fan |
1 |
POWER OVER ETHERNET |
PoE Standard |
IEEE 802.3af Power over Ethernet/PSE
IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE |
PoE Power Supply Type |
End-span |
PoE Power Output |
Per port 55V DC, 540mA. max. 30 watts |
Power Pin Assignment |
1/2 (+), 3/6 (-) |
PoE Power Budget |
120 watts |
Max. Number of Class 2 PDs |
8 |
Max. Number of Class 3 PDs |
8 |
Max. Number of Class 4 PDs |
4 |
STANDARDS CONFORMANCE |
Regulatory Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T
IEEE 802.3x Flow control and back pressure
IEEE 802.3af Power over Ethernet
IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus
IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
ENVIRONMENT |
Operating |
Temperature: 0 ~ 50 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Storage |
Temperature: -10 ~ 70 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |