Trang chủ Liên hệ

Thiết bị chuyển mạch Planet GSD-804P

Thiết bị chuyển mạch Planet GSD-804P
-4 cổng hỗ trợ PoE công suất 30W/port, tổng công suất 60W.
-4 cổng Gigabit thông thường.
-Tổng cộng 8 cổng mạng Gigabit 10/100/1000Mbps, giao diện RJ45
-Tự động nhận MDI/MDIX
-4K MAC
-Unmanaged Switch, hỗ trợ Plug and Play.
-Nguồn điện: 100~240VAC

Liên hệ
Mua ngay

Thiết bị chuyển mạch Planet GSD-804P  được thiết kế với 4 cổng Gigabit PoE và 4 cổng còn lại Gigabit thông thường, hỗ trợ tự nhận và tối ưu tốc độ 10/100/1000Mbps. Với tổng cộng 8 port Gigabit, Switch PoE Planet GSD-804P là giải pháp networking tốc độ Gigabit mạnh mẽ, cung cấp một trải nghiệm sử dụng các ứng dụng giải trí, chia sẻ dữ liệu trơn chu cho người dùng.
Thiết bị chuyển mạch Planet GSD-804P được thiết kế dành cho các ứng dụng sử dụng 4 cổng PoE vừa cấp cho các thiết bị khác, như điện thoại Ip PoE, Camera IP PoE, đồng thời với trao đổi dữ liệu, và 4 cổng còn lại dùng cho các ứng dụng networking thông thường. Thiết bị chuyển mạch Planet GSD-804P là giải pháp cho mạng doanh nghiệp tại các văn phòng, chi nhánh nhỏ, cho trải nghiệm sử dụng trơn tru, hoạt động ổn định.

Tính năng chính Thiết bị chuyển mạch Planet GSD-804P
-4 cổng hỗ trợ PoE công suất 30W/port, tổng công suất 60W.
-4 cổng Gigabit thông thường.
-Tổng cộng 8 cổng mạng Gigabit 10/100/1000Mbps, giao diện RJ45
-Tự động nhận MDI/MDIX
-4K MAC
-Unmanaged Switch, hỗ trợ Plug and Play.
-Nguồn điện: 100~240VAC

Thông số chi tiết:

HARDWARE SPECIFICATIONS
Hardware Version 3
10/100/1000BASE-T MDI/MDIX Ports 8
PoE Injector Port 4 ports with 802.3af/at PoE injector function ( Port-1 to Port-4)
Switch Architecture Store-and-Forward
Switch Fabric 16Gbps/non-blocking
Switch Throughput@64 bytes 11.9Mpps@64 bytes
MAC Address Table 4K entries, automatic source address learning and aging
Jumbo Frame 9K bytes
Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
Back pressure for half-duplex
LED Indicators System:
  • Power (Green)
  • PoE Max. (Green)

10/100/1000BASE-T RJ45 Interfaces:

  • 10/100Mbps LNK/ACT (Red)
  • 1000Mbps LNK/ACT (Green)

PoE Interfaces:

  • PoE-in-Use (Amber)
ESD Protection 4KV DC
DIP Switch Selectable operation mode
  • Standard: IEEE 802.3af/at PoE transmission distance of 100m
  • Extend: 25-watt PoE transmission distance of 250m at speed of 10Mbps
Dimensions (W x D x H) 220 x 150 x 43 mm (1U height)
Enclosure Metal
Weight 1120g
Power Requirements AC 100~240V, 50/60Hz, 2.5A max.
Power Consumption/Dissipation Max. 74 watts/252 BTU
Thermal Fan Fanless
POWER OVER ETHERNET
PoE Standard IEEE 802.3af Power over Ethernet/PSE
IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE
PoE Power Supply Type End-span
PoE Power Output Per port 55V DC, 560mA. max. 30.8 watts
Power Pin Assignment 1/2 (+), 3/6 (-)
PoE Power Budget 60 watts
Max. Number of Class 2 PDs 4
Max. Number of Class 3 PDs 4
Max. Number of Class 4 PDs 2
STANDARDS CONFORMANCE
Regulatory Compliance FCC Part 15 Class A, CE
Standards Compliance IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T
IEEE 802.3x Flow control and back pressure
IEEE 802.3af Power over Ethernet
IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus
IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)