Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet IGS-620TF
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet IGS-620TF
4 Port 10/100/1000Mbps, giao diện RJ45
2 Port Uplink SFP 100/1000BaseX
Lắp đặt linh hoạt: DIN hoặc gắn tường
Vỏ bảo vệ chuẩn IP30
Nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 độ C
Nguồn điện: 9~48VDC hoặc 24V AC.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet IGS-620TF là bộ chia mạng tốc độ Gigabit, có thể hoạt động trong mọi môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 độ C. Industrial Switch Planet IGS-620TF cung cấp 4 cổng tự động nhận tốc độ 10/100/1000Mbps và 2 cổng Uplink SFP 100/1000BaseX, vỏ máy chắc chắn IP30 và hệ thống nguồn kép (12 ~ 48V DC hoặc 24V AC). Thiết bị chia mạng công nghiệp Planet IGS-620TF là giải pháp triển khai mạng công nghiệp tốc độ cao tại các khu vực có thời tiết khắc nghiệt.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet IGS-620TF sử dụng nguồn kép mạnh mẽ với điện áp rộng (12V ~ 48V DC hoặc 24V AC), nâng cao độ tin cậy và thời gian hoạt động của hệ thống. Khi nguồn điện 1 không hoạt động, chức năng chuyển đổi dự phòng sẽ tự động được kích hoạt để tiếp tục cấp nguồn cho Planet IGS-620TF qua nguồn điện 2 mà không bị mất hoạt động.
Với 2 cổng quang Uplink SFP, bộ chia mạng công nghiệp Planet IGS-620TF có thể truyền dữ liệu về trung tâm và kết nối tới mạng trụng từ xa qua mạng cáp quang dễ dàng, tiện dụng.
Tính năng chính Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet IGS-620TF
4 Port 10/100/1000Mbps, giao diện RJ45
2 Port Uplink SFP 100/1000BaseX
Lắp đặt linh hoạt: DIN hoặc gắn tường
Vỏ bảo vệ chuẩn IP30
Nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 độ C
Nguồn điện: 9~48VDC hoặc 24V AC.
Thông số kỹ thuật
HARDWARE SPECIFICATIONS | |||||
---|---|---|---|---|---|
Copper Ports | 4 x 10/100/1000Base-T RJ-45 TP Auto-MDI/MDI-X, Auto-Negotiation |
||||
SFP / mini-GBIC Slots | 2 1000Base-SX/LX/BX SFP interfaces (Port-5 and Port-6) Compatible with 100Base-FX SFP |
||||
DIP Switch | DIP-1: SFP Port 5 1000Base-X (default) / 100Base-FX DIP-2: SFP Port 6 1000Base-X (default)/ 100Base-FX DIP-3: Switch mode / Fiber Redundant mode |
||||
Connector | Removable 6-pin terminal block Pin 1/2 for Power 1; Pin 3/4 for fault alarm; Pin 5/6 for Power 2 |
||||
Alarm | Provides one relay output for power failure Alarm Relay current carry ability: 1A @ DC 24V |
||||
LED | 3 x LED for System and Power: ■ Green: DC Power 1 ■ Green: DC Power 2 ■ Green: Power Fault 2 x LED for Per Copper Port (Port-1~Port-4): ■ Green: 1000 LNK/ACT ■ Orange:100 LNK/ACT 1 x LED for Per mini-GBIC interface (Port-5 and Port-6): ■ Green: LNK/ACT |
||||
ESD Protection | 6KV DC | ||||
EFT Protection | 6KV DC | ||||
Enclosure | IP30 type metal case | ||||
Installation | DIN rail kit and wall mount ear | ||||
Dimensions (W x D x H) | 135 x 87 x 32mm | ||||
Weight | 503g | ||||
Power Requirements | DC 12~48V or AC 24V Redundant power with polarity reverses protection function |
||||
Power Consumption / Dissipation | 7.2watts / 24BTU | ||||
Cable | Twisted-Pair 10Base-T: 2-Pair UTP CAT. 3, 4, 5, up to 100 meters 100Base-TX: 2-Pair UTP CAT. 5, 5e up to 100 meters 1000Base-T: 4-Pair UTP CAT. 5e, 6 up to 100 meters Fiber-Optic Cable 1000Base-SX: 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 550m 1000Base-LX: 9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 10/20/30/40/50/70/120 kilometers (vary on SFP module) 100Base-FX: ● 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 2 kilometers ● 9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 20/40/60 kilometers (vary on SFP module) |
||||
SWITCH SPECIFICATION | |||||
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward | ||||
Address Table | 1K entries | ||||
Flow Control | Back pressure for half duplex IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
||||
Switch fabric | 12Gbps | ||||
Throughput (packet per second) | 8.93Mpps@64bytes | ||||
Maximum Transmit Unit | 9216 bytes | ||||
Speed | SX/LX: 2000Mbps (full-duplex) FX: 200Mbps (full-duplex) TP: 10/20Mbps, 100/200Mbps, 2000Mbps |
||||
STANDARDS CONFORMANCE | |||||
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet / 10Base-T IEEE 802.3u Fast Ethernet / 100Base-TX IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet / 1000Base-T IEEE 802.3z Gigabit Ethernet / 1000Base-SX/LX IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control |
||||
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE | ||||
Stability Testing | IEC60068-2-32(Free fall) IEC60068-2-27(Shock) IEC60068-2-6(Vibration) |
||||
ENVIRONMENT | |||||
Temperature |
|
||||
Humidity |
|