Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet ISW-500T
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet ISW-500T
-5 Port 10/100Mbps, giao diện RJ45
-Lắp đặt linh hoạt: DIN hoặc gắn tường
-Vỏ bảo vệ IP30
-Nhiệt độ khắc nghiệt từ -40 đến 75 độ C.
-Nguồn điện: 12~48V DC, hoặc 24V AC.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet ISW-500T cung cấp 5 cổng 10/100BASE-TX. Thiết bị Switch Planet ISW-500T hỗ trợ plug and play với hệ thống nguồn dự phòng 12 ~ 48V DC hoặc 24V DC, nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 độ C trong lớp vỏ bảo vệ kim loại IP30 chắc chắn, hoạt động tin cậy, ổn định trong mọi môi trường khắc nghiệt.
Tính năng chính Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Planet ISW-500T
-5 Port 10/100Mbps, giao diện RJ45
-Lắp đặt linh hoạt: DIN hoặc gắn tường
-Vỏ bảo vệ IP30
-Nhiệt độ khắc nghiệt từ -40 đến 75 độ C.
-Nguồn điện: 12~48V DC, hoặc 24V AC.
Thông số kỹ thuật
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
---|---|
Copper Ports | 5 10/100BASE-TX RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 1Gbps (non-blocking) |
Throughput (packet per second) | 0.74Mpps@ 64 bytes |
Address Table | 1K entries, automatic source address learning and aging |
Shared Data Buffer | 448K bits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full-duplex Back pressure for half-duplex |
ESD Protection | 6KV DC |
Enclosure | IP30 metal case |
Installation | DIN rail kit and wall-mount kit |
Connector | Removable 6-pin terminal block for power input Pin 1/2 for Power 1, Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2 |
Alarm | One relay output for power failure. Alarm relay current carry ability: 1A @ 24V DC |
LED Indicator | System: Power 1 (Green) Power 2 (Green) Fault Alarm ( Red ) Per 10/100TX RJ45 Ports: 10/100 LNK/ACT (Green) |
Dimensions (W x D x H) | 70 x 104 x 30 mm |
Weight | 255g |
Power Requirements | Dual 12~48V DC, 24V AC |
Power Consumption | Max. 1.1 watts/3.77BTU (Power on without any connection) Max. 2 watts/6.86BTU (Ethernet full loading) |
STANDARDS CONFORMANCE | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC60068-2-32 (free fall) IEC60068-2-27 (shock) IEC60068-2-6 (vibration) |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.1X Port Authentication Network Control IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | -40 ~ 75 degrees C |
Storage Temperature | -40 ~ 85 degrees C |
Humidity | 5 ~ 95% (non-condensing) |